snow-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow-clad.
Từ điển Anh Việt
snow-clad
/'snouklæd/
* tính từ
(thơ ca) có tuyết phủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow-clad
covered with snow
snow-clad hills
snow-covered roads
a long snowy winter
Synonyms: snow-covered, snowy