snow-white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow-white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow-white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow-white.
Từ điển Anh Việt
snow-white
/'snou'wait/
* tính từ
trắng như tuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow-white
of the white color of snow
Synonyms: snowy