flannel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flannel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flannel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flannel.

Từ điển Anh Việt

  • flannel

    /'flænl/

    * danh từ

    vải flanen

    mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)

    (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen

    * tính từ

    bằng flanen

    * ngoại động từ

    lau chùi bằng flanen

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flannel

    * kinh tế

    sợi yến mạch

    * kỹ thuật

    nỉ mỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flannel

    a soft light woolen fabric; used for clothing

    (usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth

    Synonyms: gabardine, tweed, white

    Similar:

    washcloth: bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body

    Synonyms: washrag, face cloth