flannelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flannelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flannelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flannelled.

Từ điển Anh Việt

  • flannelled

    /'flænld/

    * tính từ

    mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen