gabardine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gabardine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabardine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabardine.

Từ điển Anh Việt

  • gabardine

    /'gæbədi:n/

    * danh từ

    vải gabaddin ((cũng) gaberdine)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gabardine

    a firm durable fabric with a twill weave

    Similar:

    flannel: (usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth

    Synonyms: tweed, white

    duster: a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles

    Synonyms: gaberdine, smock, dust coat