tweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweed.
Từ điển Anh Việt
tweed
/twi:d/
* danh từ
vải tuýt
(số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt