tweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweed.

Từ điển Anh Việt

  • tweed

    /twi:d/

    * danh từ

    vải tuýt

    (số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweed

    thick woolen fabric used for clothing; originated in Scotland

    Similar:

    flannel: (usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth

    Synonyms: gabardine, white