tweedledum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweedledum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweedledum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweedledum.

Từ điển Anh Việt

  • tweedledum

    /'twi:dl'dʌm/

    * danh từ

    tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc