tweedledum and tweedledee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tweedledum and tweedledee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweedledum and tweedledee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweedledum and tweedledee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tweedledum and tweedledee
any two people who are hard to tell apart
Synonyms: Tweedledee and Tweedledum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).