tweedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweedy.

Từ điển Anh Việt

  • tweedy

    * tính từ

    thường mặc quần áo vải túyt

    <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweedy

    (of country gentry) informal, clannish and outdoorsy

    Similar:

    homespun: of textiles; having a rough surface

    a sweater knitted of nubbly homespun yarns

    Synonyms: nubby, nubbly, slubbed