nubbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nubbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nubbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nubbly.

Từ điển Anh Việt

  • nubbly

    /'nʌbli/

    * tính từ

    thành cục nh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nubbly

    Similar:

    homespun: of textiles; having a rough surface

    a sweater knitted of nubbly homespun yarns

    Synonyms: nubby, slubbed, tweedy