smock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smock.

Từ điển Anh Việt

  • smock

    /smɔk/

    * danh từ

    áo choàng trẻ con; áo bờ lu

    (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ

    * ngoại động từ

    trang trí theo hình tổ ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smock

    embellish by sewing in straight lines crossing each other diagonally

    The folk dancers wore smocked shirts

    Similar:

    duster: a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles

    Synonyms: gaberdine, gabardine, dust coat