smocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smocking.

Từ điển Anh Việt

  • smocking

    /'smɔkiɳ/

    * danh từ

    cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smocking

    embroidery consisting of ornamental needlework on a garment that is made by gathering the cloth tightly in stitches

    Similar:

    smock: embellish by sewing in straight lines crossing each other diagonally

    The folk dancers wore smocked shirts