flannel milk filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flannel milk filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flannel milk filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flannel milk filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flannel milk filter

    * kinh tế

    tấm flamen để lọc sữa