washrag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washrag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washrag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washrag.
Từ điển Anh Việt
washrag
(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washrag
Similar:
washcloth: bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body
Synonyms: flannel, face cloth