egg white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egg white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg white.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egg white

    the white part of an egg; the nutritive and protective gelatinous substance surrounding the yolk consisting mainly of albumin dissolved in water

    she separated the whites from the yolks of several eggs

    Synonyms: white, albumen, ovalbumin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).