eggbeater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eggbeater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eggbeater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eggbeater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eggbeater
a mixer for beating eggs or whipping cream
Synonyms: eggwhisk
Similar:
helicopter: an aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades
Synonyms: chopper, whirlybird
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).