chopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chopper.

Từ điển Anh Việt

  • chopper

    /'tʃɔpə/

    * danh từ

    người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)

    dao pha, dao bầu

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé

    (điện học) cái ngắt điện

    (từ lóng) răng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng

  • chopper

    (Tech) bộ đổi điện loại rung; bộ ngắt quãng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chopper

    * kinh tế

    dao pha

    máy nghiền

    máy nghiền thịt

    người chặt

    * kỹ thuật

    bộ đổi điện

    bộ tạo xung

    cái cắt điện

    dao cắt

    máy băm mảnh

    máy rung

    điện lạnh:

    bộ chỉnh lưu rung

    điện tử & viễn thông:

    bộ ngắt quãng

    điện:

    bộ ngắt quãng điện

    chỉnh lưu rung

    mạch ngắt quãng điện

    cơ khí & công trình:

    máy băm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chopper

    informal terms for a human `tooth'

    Synonyms: pearly

    Similar:

    chop: a grounder that bounces high in the air

    helicopter: an aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades

    Synonyms: whirlybird, eggbeater

    cleaver: a butcher's knife having a large square blade

    Synonyms: meat cleaver