helicopter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helicopter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helicopter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helicopter.

Từ điển Anh Việt

  • helicopter

    /'helikɔptə/

    * danh từ

    máy bay lên thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helicopter

    an aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades

    Synonyms: chopper, whirlybird, eggbeater