pearly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pearly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pearly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pearly.

Từ điển Anh Việt

  • pearly

    /'pə:li/

    * tính từ

    long lanh như hạt ngọc trai

    có đính ngọc trai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pearly

    of a white the color of pearls

    Synonyms: pearly-white

    Similar:

    chopper: informal terms for a human `tooth'