cleaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaver.

Từ điển Anh Việt

  • cleaver

    /'kli:və/

    * danh từ

    người bổ, người chẻ

    con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cleaver

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    búa đạp vụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet