cleavers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleavers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleavers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleavers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleavers
annual having the stem beset with curved prickles; North America and Europe and Asia
Synonyms: clivers, goose grass, catchweed, spring cleavers, Galium aparine
Similar:
cleaver: a butcher's knife having a large square blade
Synonyms: meat cleaver, chopper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).