meat cleaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meat cleaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat cleaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat cleaver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meat cleaver

    Similar:

    cleaver: a butcher's knife having a large square blade

    Synonyms: chopper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).