meat grinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meat grinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat grinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat grinder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meat grinder
* kinh tế
máy nghiền thịt
* kỹ thuật
máy nghiền thịt
máy xay thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meat grinder
a mill for grinding meat
any action resulting in injury or destruction
the meat grinder of politics destroyed his reputation
allied forces crumbled before the Wehrmacht meat grinder
Từ liên quan
- meat
- meaty
- meatus
- meatman
- meat bar
- meat fat
- meat pan
- meat pie
- meat saw
- meatball
- meatless
- meatloaf
- meatuses
- meat hook
- meat loaf
- meat meal
- meat pack
- meat safe
- meat stew
- meat-safe
- meatotomy
- meat balls
- meat cuber
- meat depot
- meat fluid
- meat hooks
- meat house
- meat juice
- meat paste
- meat scrap
- meat truck
- meat value
- meatoscope
- meat cattle
- meat cooler
- meat cutter
- meat market
- meat packer
- meat-eating
- meatpacking
- meat cannery
- meat chopper
- meat cleaver
- meat counter
- meat extract
- meat factory
- meat grinder
- meat machine
- meat packing
- meat product