meat packer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meat packer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat packer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat packer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meat packer

    * kinh tế

    chủ nhà máy liên hợp thịt

    nhà máy chế biến thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meat packer

    a wholesaler in the meat-packing business

    Synonyms: packer