packer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packer.
Từ điển Anh Việt
packer
/'pækə/
* danh từ
người gói hàng; máy gói hàng
người đóng đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packer
* kinh tế
công nhân đóng bao bì
máy đóng bao bì
máy gói hàng
người đóng bao bì
người đóng gói
thùng đựng hàng
* kỹ thuật
người đóng gói
máy đóng gói
máy đóng kiện
hóa học & vật liệu:
cụm nắp vít
máy lấp
điện lạnh:
máy đóng gói (bao bì)
xây dựng:
thợ đóng gói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
packer
a workman employed to pack things into containers
Similar:
meat packer: a wholesaler in the meat-packing business
backpacker: a hiker who wears a backpack