boxer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boxer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxer.

Từ điển Anh Việt

  • boxer

    /'bɔksə/

    * danh từ

    võ sĩ quyền Anh

    (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)

    (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boxer

    someone who fights with his fists for sport

    Synonyms: pugilist

    a member of a nationalistic Chinese secret society that led an unsuccessful rebellion in 1900 against foreign interests in China

    a breed of stocky medium-sized short-haired dog with a brindled coat and square-jawed muzzle developed in Germany

    Similar:

    packer: a workman employed to pack things into containers

    Synonyms: bagger