boxers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boxers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boxers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boxers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boxers
Similar:
drawers: underpants worn by men
Synonyms: underdrawers, shorts, boxershorts
boxer: someone who fights with his fists for sport
Synonyms: pugilist
packer: a workman employed to pack things into containers
boxer: a member of a nationalistic Chinese secret society that led an unsuccessful rebellion in 1900 against foreign interests in China
boxer: a breed of stocky medium-sized short-haired dog with a brindled coat and square-jawed muzzle developed in Germany
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).