shorts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shorts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shorts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shorts.
Từ điển Anh Việt
shorts
* danh từ, pl
quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
quần đùi của đàn ông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shorts
Similar:
short pants: trousers that end at or above the knee
Synonyms: trunks
drawers: underpants worn by men
Synonyms: underdrawers, boxers, boxershorts
short: the location on a baseball field where the shortstop is stationed
short circuit: accidental contact between two points in an electric circuit that have a potential difference
Synonyms: short
shortstop: the fielding position of the player on a baseball team who is stationed between second and third base
Synonyms: short
short-change: cheat someone by not returning him enough money
Synonyms: short
short-circuit: create a short circuit in
Synonyms: short