short-circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short-circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-circuit.
Từ điển Anh Việt
short-circuit
* danh từ
<điện> mạch ngắn, mạch chập
* ngoại động từ
làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch
tránh; bỏ qua
* nội động từ
bị đoản mạch, bị chập mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short-circuit
* kỹ thuật
đoản mạch
điện tử & viễn thông:
làm ngắn mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
short-circuit
hamper the progress of; impede
short-circuit warm feelings
create a short circuit in
Synonyms: short
Similar:
bypass: avoid something unpleasant or laborious
You cannot bypass these rules!
Synonyms: go around, get around
Từ liên quan
- short-circuit
- short-circuited
- short-circuit flux
- short-circuit line
- short-circuit test
- short-circuit ratio
- short-circuit relay
- short-circuit rotor
- short-circuit output
- short-circuit, short
- short-circuit channel
- short-circuit current
- short-circuit testing
- short-circuited rotor
- short-circuit capacity
- short-circuited device
- short-circuit indicator
- short-circuit admittance
- short-circuit protection
- short-circuit transition
- short-circuited armature
- short-circuit calculation
- short-circuit ratio (scr)
- short-circuit characteristic
- short-circuit making current
- short-circuit withstand test
- short-circuit-breaking current
- short-circuit breaking capacity
- short-circuited slip-ring rotor
- short-circuit current capability