short-circuit output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short-circuit output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-circuit output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-circuit output.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short-circuit output
* kỹ thuật
điện:
trở kháng ngắn mạch
Từ liên quan
- short-circuit
- short-circuited
- short-circuit flux
- short-circuit line
- short-circuit test
- short-circuit ratio
- short-circuit relay
- short-circuit rotor
- short-circuit output
- short-circuit, short
- short-circuit channel
- short-circuit current
- short-circuit testing
- short-circuited rotor
- short-circuit capacity
- short-circuited device
- short-circuit indicator
- short-circuit admittance
- short-circuit protection
- short-circuit transition
- short-circuited armature
- short-circuit calculation
- short-circuit ratio (scr)
- short-circuit characteristic
- short-circuit making current
- short-circuit withstand test
- short-circuit-breaking current
- short-circuit breaking capacity
- short-circuited slip-ring rotor
- short-circuit current capability