short-circuit withstand test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-circuit withstand test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-circuit withstand test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-circuit withstand test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • short-circuit withstand test

    * kỹ thuật

    điện:

    thử (chịu) ngắn mạch