get around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get around

    move around; move from place to place

    How does she get around without a car?

    Synonyms: get about

    Similar:

    break: be released or become known; of news

    News of her death broke in the morning

    Synonyms: get out

    bypass: avoid something unpleasant or laborious

    You cannot bypass these rules!

    Synonyms: short-circuit, go around

    swing: be a social swinger; socialize a lot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).