get in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get in

    secure a place in a college, university, etc.

    Synonyms: get into

    Similar:

    enter: to come or go into

    the boat entered an area of shallow marshes

    Synonyms: come in, get into, go into, go in, move into

    Antonyms: exit

    arrive: succeed in a big way; get to the top

    After he published his book, he had arrived

    I don't know whether I can make it in science!

    You will go far, my boy!

    Synonyms: make it, go far

    pull in: of trains; move into (a station)

    The bullet train drew into Tokyo Station

    Synonyms: move in, draw in

    Antonyms: pull out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).