pull out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull out
move out or away
The troops pulled out after the cease-fire
Synonyms: get out
Antonyms: pull in
Similar:
draw: bring, take, or pull out of a container or from under a cover
draw a weapon
pull out a gun
The mugger pulled a knife on his victim
Synonyms: pull, get out, take out
extract: remove, usually with some force or effort; also used in an abstract sense
pull weeds
extract a bad tooth
take out a splinter
extract information from the telegram
Synonyms: pull, pull up, take out, draw out
chicken out: remove oneself from an obligation
He bowed out when he heard how much work was involved
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace