pulley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulley.

Từ điển Anh Việt

  • pulley

    /'puli/

    * danh từ

    cái ròng rọc

    * ngoại động từ

    kéo bằng ròng rọc

    mắc ròng rọc vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulley

    * kỹ thuật

    bánh đai truyền

    bánh răng

    bệ máy

    hê ròng rọc

    nâng bằng ròng rọc

    palăng

    puli

    ròng rọc

    thân máy

    vật hình đĩa

    vòng đệm

    vòng đệm dẹt

    xây dựng:

    bánh vẹt (xe điện)

    kéo bằng ròng rọc

    toán & tin:

    ròng rọc, bánh trớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulley

    a simple machine consisting of a wheel with a groove in which a rope can run to change the direction or point of application of a force applied to the rope

    Synonyms: pulley-block, pulley block, block