pullback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pullback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pullback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pullback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pullback

    a device (as a decorative loop of cord or fabric) for holding or drawing something back

    the draperies were drawn to the sides by pullbacks

    Synonyms: tieback

    (military) the act of pulling back (especially an orderly withdrawal of troops)

    the pullback is expected to be over 25,000 troops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).