tieback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tieback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tieback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tieback.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tieback
Similar:
pullback: a device (as a decorative loop of cord or fabric) for holding or drawing something back
the draperies were drawn to the sides by pullbacks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).