pull-through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pull-through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull-through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull-through.

Từ điển Anh Việt

  • pull-through

    /'pulθru:/

    * danh từ

    (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pull-through

    cleaning implement consisting of an oily rag attached by a cord to a weight; is pulled through the barrel of a rifle or handgun to clean it