pull up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pull up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pull up

    Similar:

    draw up: come to a halt after driving somewhere

    The Rolls pulled up on pour front lawn

    The chauffeur hauled up in front of us

    Synonyms: haul up

    draw up: straighten oneself

    He drew himself up when he talked to his superior

    Synonyms: straighten up

    draw up: cause (a vehicle) to stop

    He pulled up the car in front of the hotel

    extract: remove, usually with some force or effort; also used in an abstract sense

    pull weeds

    extract a bad tooth

    take out a splinter

    extract information from the telegram

    Synonyms: pull out, pull, take out, draw out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).