draw up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draw up

    * kinh tế

    phác thảo

    soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw up

    form or arrange in order or formation, as of a body of soldiers

    straighten oneself

    He drew himself up when he talked to his superior

    Synonyms: pull up, straighten up

    cause (a vehicle) to stop

    He pulled up the car in front of the hotel

    Synonyms: pull up

    come to a halt after driving somewhere

    The Rolls pulled up on pour front lawn

    The chauffeur hauled up in front of us

    Synonyms: pull up, haul up

    Similar:

    frame: make up plans or basic details for

    frame a policy

    Synonyms: compose