draw up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draw up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draw up
* kinh tế
phác thảo
soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draw up
form or arrange in order or formation, as of a body of soldiers
straighten oneself
He drew himself up when he talked to his superior
Synonyms: pull up, straighten up
cause (a vehicle) to stop
He pulled up the car in front of the hotel
Synonyms: pull up
come to a halt after driving somewhere
The Rolls pulled up on pour front lawn
The chauffeur hauled up in front of us
Similar:
frame: make up plans or basic details for
frame a policy
Synonyms: compose
Từ liên quan
- draw
- drawl
- drawn
- drawee
- drawer
- draw in
- draw up
- drawbar
- drawers
- drawing
- drawler
- drawoff
- draw bar
- draw key
- draw off
- draw out
- draw-off
- drawable
- drawback
- drawbolt
- drawgear
- drawhook
- drawings
- drawtube
- drawwork
- draw away
- draw back
- draw down
- draw head
- draw hole
- draw hook
- draw lift
- draw near
- draw play
- draw rein
- draw span
- draw tool
- draw work
- draw-hole
- draw-vice
- draw-well
- drawerful
- drawknife
- drawn-out
- drawnings
- drawnorks
- drawnwork
- drawplate
- drawpoint
- drawshave