drawee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawee.

Từ điển Anh Việt

  • drawee

    /drɔ:'i:/

    * danh từ

    (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawee

    * kinh tế

    người bị ký phát

    người bị ký phát (hối phiếu)

    người nhận hối phiếu

    người trả tiền

    người trả tiền (hối phiếu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawee

    the person (or bank) who is expected to pay a check or draft when it is presented for payment