draw play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draw play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draw play
Similar:
draw: (American football) the quarterback moves back as if to pass and then hands the ball to the fullback who is running toward the line of scrimmage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- draw
- drawl
- drawn
- drawee
- drawer
- draw in
- draw up
- drawbar
- drawers
- drawing
- drawler
- drawoff
- draw bar
- draw key
- draw off
- draw out
- draw-off
- drawable
- drawback
- drawbolt
- drawgear
- drawhook
- drawings
- drawtube
- drawwork
- draw away
- draw back
- draw down
- draw head
- draw hole
- draw hook
- draw lift
- draw near
- draw play
- draw rein
- draw span
- draw tool
- draw work
- draw-hole
- draw-vice
- draw-well
- drawerful
- drawknife
- drawn-out
- drawnings
- drawnorks
- drawnwork
- drawplate
- drawpoint
- drawshave