draw key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draw key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
draw key
* kỹ thuật
then kéo
then trượt
Từ liên quan
- draw
- drawl
- drawn
- drawee
- drawer
- draw in
- draw up
- drawbar
- drawers
- drawing
- drawler
- drawoff
- draw bar
- draw key
- draw off
- draw out
- draw-off
- drawable
- drawback
- drawbolt
- drawgear
- drawhook
- drawings
- drawtube
- drawwork
- draw away
- draw back
- draw down
- draw head
- draw hole
- draw hook
- draw lift
- draw near
- draw play
- draw rein
- draw span
- draw tool
- draw work
- draw-hole
- draw-vice
- draw-well
- drawerful
- drawknife
- drawn-out
- drawnings
- drawnorks
- drawnwork
- drawplate
- drawpoint
- drawshave