drawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawler.

Từ điển Anh Việt

  • drawler

    * danh từ

    người nói lè nhè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawler

    someone who speaks with a drawl