drawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawl.
Từ điển Anh Việt
drawl
/drɔ:l/
* danh từ
lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài
* động từ, (thường) + out
nói lè nhè, nói giọng kéo dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawl
a slow speech pattern with prolonged vowels
lengthen and slow down or draw out
drawl one's vowels