draw away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw away

    move ahead of (one's competitors) in a race

    Similar:

    draw off: remove by drawing or pulling

    She placed the tray down and drew off the cloth

    draw away the cloth that is covering the cheese

    Synonyms: pull off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).