drawpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawpoint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drawpoint

    * kỹ thuật

    đầu thép đánh dấu