pull off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull off
cause to withdraw
We pulled this firm off the project because they overcharged
be successful; achieve a goal
She succeeded in persuading us all
I managed to carry the box upstairs
She pulled it off, even though we never thought her capable of it
The pianist negociated the difficult runs
Synonyms: negociate, bring off, carry off, manage
Antonyms: fail
Similar:
pluck: pull or pull out sharply
pluck the flowers off the bush
draw off: remove by drawing or pulling
She placed the tray down and drew off the cloth
draw away the cloth that is covering the cheese
Synonyms: draw away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace