tweak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweak.

Từ điển Anh Việt

  • tweak

    /twi:k/

    * danh từ

    cái véo, cái vặn

    * ngoại động từ

    véo, vặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweak

    pinch or squeeze sharply

    Similar:

    pinch: a squeeze with the fingers

    pluck: pull or pull out sharply

    pluck the flowers off the bush

    Synonyms: pull off, pick off

    fine-tune: adjust finely

    fine-tune the engine