fine-tune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine-tune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine-tune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine-tune.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fine-tune
adjust finely
fine-tune the engine
Synonyms: tweak
Similar:
polish: improve or perfect by pruning or polishing
refine one's style of writing
Synonyms: refine, down
calibrate: make fine adjustments or divide into marked intervals for optimal measuring
calibrate an instrument
graduate a cylinder
Synonyms: graduate